: 胡志明市, 第七郡, 富美坊, 15B街, ERA TOWN公寓, EA4.01-01號
0812.991.003
081.299.1003
hotline
0812.991.003 081.299.1003

面積 面積 : 27 - 181 m2 价格 价格 : 38 百萬 - 46 百萬 位置 位置 : 區縣 : Quận 7
城市 : Hồ Chí Minh|胡志明市
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 48 - 161 m2 价格 价格 : 1 十億 580 百萬 - 2 十億 400 百萬 位置 位置 : 區縣 : Quận 7
城市 : Hồ Chí Minh|胡志明市
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 48 - 161 m2 价格 价格 : 1 十億 580 百萬 - 2 十億 400 百萬 位置 位置 : 區縣 : Quận 7
城市 : Hồ Chí Minh|胡志明市
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 161 m2 价格 价格 : 2 十億 550 百萬 位置 位置 : 區縣 : Quận 7
城市 : Hồ Chí Minh|胡志明市
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 85 - 161 m2 价格 价格 : 1 十億 750 百萬 - 2 十億 400 百萬 位置 位置 : 區縣 : Quận 7
城市 : Hồ Chí Minh|胡志明市
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 50 - 150 m2 价格 价格 : 2 十億 191 百萬 - 2 十億 500 百萬 位置 位置 : 區縣 : Biên Hòa
城市 : Đồng Nai | 同奈省
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 126 - 367 m2 价格 价格 : 30 十億 - 55 十億 位置 位置 : 區縣 :
城市 :
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 162 m2 价格 价格 : 16 十億 500 百萬 位置 位置 : 區縣 : Quận 7
城市 : Hồ Chí Minh|胡志明市
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 54 - 166 m2 价格 价格 : 161 百萬 - 230 百萬 位置 位置 : 區縣 : Quận 1
城市 : Hồ Chí Minh|胡志明市
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 54 - 177 m2 价格 价格 : 3 十億 - 8 十億 位置 位置 : 區縣 : Quận 7
城市 : Hồ Chí Minh|胡志明市
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 85 - 181 m2 价格 价格 : 1 十億 500 百萬 - 3 十億 位置 位置 : 區縣 : Đức Hòa
城市 : Long An|隆安省
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 42 - 161 m2 价格 价格 : 66 百萬 - 70 百萬 位置 位置 : 區縣 : Nha Trang
城市 : Khánh Hòa
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 151 - 233 m2 价格 价格 : 2 十億 - 6 十億 位置 位置 : 區縣 : Nhơn Trạch
城市 : Đồng Nai | 同奈省
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 160 - 700 m2 价格 价格 : 6 十億 500 百萬 - 10 十億 位置 位置 : 區縣 : Nhơn Trạch
城市 : Đồng Nai | 同奈省
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 84 - 578 m2 价格 价格 : 40 百萬 - 65 百萬 位置 位置 : 區縣 : Quận 2
城市 : Hồ Chí Minh|胡志明市
Thursday, January 01, 1970
面積 面積 : 70 - 172 m2 价格 价格 : 5 十億 - 10 十億 位置 位置 : 區縣 : Quận 7
城市 : Hồ Chí Minh|胡志明市
Thursday, January 01, 1970

免費諮詢 更新最新信息
输入您的信息以接收我们的建议
capcha
capcha
新闻 更新最新信息
錄像片段 更新最新信息